Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bất khả xâm phạm
[bất khả xâm phạm]
|
inviolable; imprescriptible; sacrosanct
The imprescriptible rights of man
Từ điển Việt - Việt
bất khả xâm phạm
|
không thể đụng đến hoặc chiếm lấy
quyền bất khả xâm phạm sở hữu cá nhân